--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiển hiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiển hiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiển hiện
+
Appear in clear vision, appear most visibly, appear vididly, be unmistaably clear
Lượt xem: 1080
Từ vừa tra
+
hiển hiện
:
Appear in clear vision, appear most visibly, appear vididly, be unmistaably clear
+
phồng
:
to bloat, to swell
+
cà
:
Egg-plantchiếc áo màu tím hoa càan egg-plant flower coloured dress, a lilac dressAnh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tươngLeaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
+
chaparajos
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò)
+
shut-in
:
không ra ngoài được (vì ốm yếu...)